Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
litter lout


noun
a person who litters public places with refuse
Syn:
litterer, litterbug
Derivationally related forms:
litter (for: litterer)
Hypernyms:
slob, sloven, pig, slovenly person


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.